Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

yo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ đồng âm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

yo!

  1. (Từ lóng)Chào!
    Yo Paulie!How's itgoing?
  2. (Từ lóng)Này!
    Yo, check this out!
  3. (Từ lóng; quân sự)Đây (nói có mặt)!
    Trung sĩ:Smith?
    Lính trơn Smith:Yo!

Đồng nghĩa

[sửa]
chào
này

Đại từ nhân xưng

[sửa]

yogch

  1. (Được đề nghị),anhấy,ông ấy.

Tiếng Amuzgo

[sửa]

Giới từ

[sửa]

yo

  1. Với.

Tiếng M'Nông Đông

[sửa]

Danh từ

[sửa]

yo

  1. (Rơlơm)voi.

Tham khảo

[sửa]
  • Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972)Vietnam word list (revised): Mnong Rolom. SIL International.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/ʝo/
  • (Argentina, Uruguay) IPA:/ʒo/

Từ nguyên

[sửa]

Từtiếng Latinheo, từego, từtiếng Hy Lạpεγώ(egó), từ tiếngẤn-Âu nguyên thủy*keǵóm, từ*eǵHóm.

Đại từ nhân xưng

[sửa]

yochủ cách

  1. Tôi,ta,tao,tớ.
    Yosoyestudiante.

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

elyo

  1. (Phân tâm học)Khái niệm "cáitôi" củaSigmund Freud.

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=yo&oldid=2210913
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp