Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

yau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Daur

[sửa]

Động từ

[sửa]

yau

  1. đi.

Tham khảo

[sửa]
  • Juha Janhunen,The Mongolic Languages (2006)→ISBN

Tiếng Xtiêng

[sửa]

Đại từ nhân xưng

[sửa]

yau

  1. ông.

Tham khảo

[sửa]
  • Phan Thanh Tâm - Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM (2017).Hệ thống đại từ nhân xưng tiếng Stiêng. Đăng trên Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học Xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=yau&oldid=2179775
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp