Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

xoa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
hàng dệt bằng tơ mỏng
Từtiếng Việt,

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
swaː˧˧swaː˧˥swaː˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
swa˧˥swa˧˥˧
Các chữ Hán có phiên âm thành “xoa”

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Danh từ

xoa

  1. Hàngdệt bằngmỏngmềm;lụa.
    Mua tấm vảixoa.

Động từ

[sửa]

xoa

  1. Áplòng bàn tay đưa đidưa lại một cáchnhẹ nhàng trênbề mặt nào đó.
    Xoa đầu vuốt tóc.
  2. Bôi,trát đều trênbề mặt mộtlớpmỏngchất gì.
    Xoa dầu gió.
    Xoa phấn rôm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=xoa&oldid=2139486
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp