Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
1.3.2
Dịch
1.4
Tham khảo
2
Tiếng Mường
Hiện/ẩn mục
Tiếng Mường
2.1
Từ nguyên
2.2
Cách phát âm
2.3
Danh từ
2.3.1
Từ dẫn xuất
2.4
Động từ
2.5
Tham khảo
3
Tiếng Tay Dọ
Hiện/ẩn mục
Tiếng Tay Dọ
3.1
Danh từ
3.2
Tham khảo
Đóng mở mục lục
xe
30 ngôn ngữ (định nghĩa)
Asturianu
Català
Deutsch
English
Español
Français
Galego
Magyar
Ido
La .lojban.
한국어
Kurdî
Кыргызча
Latina
Limburgs
ລາວ
Lietuvių
Malagasy
ဘာသာမန်
Nāhuatl
Nederlands
Polski
Português
Română
Русский
Sängö
Slovenščina
Тоҷикӣ
Türkçe
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[
sửa
]
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
xe
xe
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɛ
˧˧
sɛ
˧˥
sɛ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sɛ
˧˥
sɛ
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𦀺
:
xe
車
:
xe
,
xa
,
xế
𥿥
:
xe
,
sợi
Danh từ
xe
Vật
, thường là
máy
lớn, cho
đi lại
hoặc
chuyên chở
các
đồ vật
.
Từ dẫn xuất
[
sửa
]
xe đạp
xe buýt
xe cộ
Dịch
[
sửa
]
Tiếng Anh
:
vehicle
Tiếng Bồ Đào Nha
:
veículo
gđ
Tiếng Ireland
:
feithicil
gc
Tiếng Hà Lan
:
voertuig
gt
Tiếng Nga
:
вагон
gđ
Tiếng Pháp
:
véhicule
gđ
Tiếng Tây Ban Nha
:
carro
gđ
,
auto
gđ
,
automóvil
gđ
,
coche
gđ
(
Tây Ban Nha
)
Tham khảo
[
sửa
]
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Mường
[
sửa
]
Từ nguyên
[
sửa
]
Được vay mượn
từ
tiếng Việt
xe
.
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
(
ghi chú
)
:
/sɛ¹/
Danh từ
[
sửa
]
xe
(
Mường Bi
)
xe
.
Từ dẫn xuất
[
sửa
]
xe chớ hàng
xe cỗ
xe cút kít
xe hồ lô
xe úi tất
xe kẻo
xe lứa
xe mảy
xe mô tô
xe ngữa
xe pò
xe wá
Động từ
xe
(
Mường Bi
)
đuổi
đón
đầu
.
Tham khảo
[
sửa
]
Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (
2002
)
Từ điển Mường - Việt
, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội
Tiếng Tay Dọ
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
xe
xe
.
Tham khảo
[
sửa
]
Sầm Văn Bình (
2018
)
Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)
, Nghệ An
:
Nhà xuất bản Nghệ An
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=xe&oldid=2146093
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
Danh từ
Danh từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Mường
Từ tiếng Mường vay mượn tiếng Việt
Từ tiếng Mường gốc Việt
Mục từ tiếng Mường có cách phát âm IPA
Danh từ tiếng Mường
Mục từ tiếng Mường có mã chữ viết thừa
Động từ
Động từ tiếng Mường
Mục từ tiếng Tay Dọ
Danh từ tiếng Tay Dọ
Thể loại ẩn:
Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số alt thừa
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
xe
30 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp