Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

xe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
xe

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
˧˧˧˥˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˧˥˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm

Danh từ

xe

  1. Vật, thường làmáy lớn, chođi lại hoặcchuyên chở cácđồ vật.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềmWinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Mường

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từtiếng Việtxe.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

xe

  1. (Mường Bi)xe.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Động từ

xe

  1. (Mường Bi)đuổiđónđầu.

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002)Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội

Tiếng Tay Dọ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

xe

  1. xe.

Tham khảo

[sửa]
  • Sầm Văn Bình (2018)Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An), Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=xe&oldid=2146093
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp