Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

wet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ[ˈwɛt]

Tính từ

[sửa]

wet/ˈwɛt/

  1. Ẩm; ướt,thấmnước, đẫmnước, đầm đìa.
    wet as a drowned rat — ướt như chuột lột
    to bewet to the skin; to bewet through — ướt đẫm, ướt sạch
    cheeeks arewet with tears — má đầm đìa nước mắt
  2. mưa.
    wet season — mùa mưa
    it is going to bewet — trời sắp mưa
  3. (Hội họa) Chưakhô,còn ướt.
  4. (Thông tục)Saybí tỉ.
  5. (Từ lóng)Uỷ mị, ướt át,sướt mướt (tính tình, người).
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khôngcấmbánrượu, khôngchủtrưngcấmrượu (người, thành phố, bang).

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

wet/ˈwɛt/

  1. Tình trạng ẩm ướt.
  2. Mưa,trờimưa.
    come in out of thewet — h y đi vào cho khỏi mưa
  3. (Từ lóng)Ngụmnướcnhấp giọng;cốcrượu.
    to have awet — uống cốc rượu
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ)Ngườiphn đối sựcấmrượu.

Ngoại động từ

[sửa]

wetngoại động từ/ˈwɛt/

  1. Làm ướt,thấmnước,dấpnước.
  2. Đái vào, đáilên (trẻ con, chó... ).
    the baby has wetted its bed again — đứa bé lại đái ướt giường rồi
  3. Uốngrượumừng.
    towet a bargain — uống rượu mừng một sự tho thuận mua bán

Thành ngữ

[sửa]
  • to wet one's whistle:(Từ lóng)Uống.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này cònsơ khai. Bạn có thểviết bổ sung.
(Xin xem phầntrợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=wet&oldid=2024789
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp