Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

waylay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/ˌweɪ.ˈleɪ/

Ngoại động từ

[sửa]

waylayngoại động từ (thì quá khứ và quá khứ phân từ waylaid/ˌweɪ.ˈleɪd/)

  1. Mai phục,rình;chặn lại(một ai đó đi qua để bắt, cướp, gặp mặt hỏi chuyện), đến nói chuyện(một ai đó làm họ ngừng ngang việc mình đang làm)
    The patrol waswaylaid by bandits. — đội tuần tra đã bị bọn cướp mai phục
  2. (Hài hước) bịkẹt lại(luôn dùng ở dạng bị động)
  3. Cản (bước) lại, làmgián đoạn (một tiến trình nào đó)


Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=waylay&oldid=1946183
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp