Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

visibility

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/ˌvɪ.zə.ˈbɪ.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

visibility/ˌvɪ.zə.ˈbɪ.lə.ti/

  1. Tính chất có thểtrông thấy được.
    the visibilityof a gas — tính chất trông thấy được của một chất khí
    highvisibility — (khí tượng) sự trông thấy rõ; tầm nhìn xa lớn
  2. Tínhrõ ràng,tínhrõ rệt,tínhminh bạch.

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=visibility&oldid=1944408
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp