Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Pháp
Hiện/ẩn mục
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Đóng mở mục lục
vif
25 ngôn ngữ (định nghĩa)
Azərbaycanca
Brezhoneg
Corsu
Čeština
Deutsch
Ελληνικά
English
Eesti
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Magyar
Bahasa Indonesia
Interlingue
Ido
Italiano
한국어
Malagasy
Norsk
Polski
Русский
Svenska
Volapük
Walon
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Pháp
[
sửa
]
Tính từ
[
sửa
]
Số ít
Số nhiều
Giống đực
vif
/vif/
vifs
/vif/
Giống cái
vive
/viv/
vives
/viv/
vif
Sống
, đang sống.
Être enterré
vif
— bị chôn sống
Lanh lợi
,
nhanh nhẹn
,
linh hoạt
.
Enfant
vif
— đứa trẻ lanh lợi
Style
vif
— lời văn linh hoạt
Nóng tính
,
nóng nảy
.
Regretter d’avoir été trop
vif
— tiếc là đã nóng tính quá
Nhanh trí
,
sắc sảo
.
Intelligence vive
— trí thông minh sắc sảo
Rực rỡ
,
chói lọi
;
tươi
.
Couleur vive
— màu rực rỡ
Rouge
vif
— đỏ tươi
Mạnh
,
mãnh liệt
,
dữ dội
;
gay gắt
.
Attaque vive
— sự tấn công mãnh liệt
Propos vifs
— lời nói gay gắt
Froid
vif
— lạnh dữ dội
Thính
,
nhạy
.
Avoir l’ouïe vive
— thính tai
Trần
,
trơ
.
On a fouillé jusqu’au roc
vif
— người ta đã bới cho tới đá trơ
Có nhiều
thú săn
.
Forêt vive
— rừng nhiều thú săn
chaux vive
— vôi sống
de vive force
— bằng vũ lực
de vive voix
— bằng lời nói
eau vive
— nước chảy
être
vif
comme la poudre
—
Xem
poudre
force vive
— động năng
haie vive
— hàng rào cây xanh
roc
vif
— đá trơ
vive arête
— cạnh sắc
Trái nghĩa
[
sửa
]
mort
apathique
,
indolent
,
mou
,
nonchalant
,
paresseux
mesuré
,
patient
faible
,
pâle
Danh từ
[
sửa
]
Số ít
Số nhiều
vif
/vif/
vifs
/vif/
vif
gđ
Thịt
sống
, thịt
tươi
.
Tailler dans le
vif
— cắt vào thịt sống
Mồi
sống
.
Pêcher au
vif
— câu cá bằng mồi sống
(
Luật pháp
)
Người
sống
.
Donation entre vifs
— sự cho nhau giữa người sống, sinh thời tặng dữ
Điểm
quan trọng
.
Entrer dans le
vif
de la question
— đi vào điểm quan trọng của vấn đề
à
vif
— trơ thịt
Plaie à
vif
— vết thương trơ thịt
avoir les nerfs à
vif
— cái gì cũng tức tối
couper dans le
vif
; trancher dans le
vif
— cắt hẳn vào thịt; bỏ đi không thương tiếc; dùng biện pháp quyết liệt
le
vif
de l’eau
— lúc triều cường
piquer au
vif
—
Xem
piquer
prendre sur le
vif
— theo trạng thái tự nhiên (vẽ...)
Tham khảo
[
sửa
]
"
vif
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=vif&oldid=1944004
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Pháp
Tính từ
Tính từ tiếng Pháp
Danh từ
Danh từ tiếng Pháp
Luật pháp
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
vif
25 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp