Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
2
Tiếng Tày
Hiện/ẩn mục
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.3
Tham khảo
Đóng mở mục lục
ven
39 ngôn ngữ (định nghĩa)
Asturianu
Azərbaycanca
Brezhoneg
Català
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Føroyskt
Français
Galego
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Ido
日本語
Kurdî
Кыргызча
Lëtzebuergesch
Lietuvių
Malagasy
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Русский
Sängö
Slovenščina
Svenska
Türkçe
Volapük
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vɛn
˧˧
jɛŋ
˧˥
jɛŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vɛn
˧˥
vɛn
˧˥˧
Phó từ
[
sửa
]
ven
Ngoại vi
vấn đề
hoặc
sự vật
gì.
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Tiếng Tày
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[vɛn˧˥]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[wɛn˦]
Tính từ
[
sửa
]
ven
(nước)
chảy
chậm
.
Tham khảo
[
sửa
]
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ven&oldid=2104663
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Phó từ
Phó từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Tày
Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
Tính từ
Tính từ tiếng Tày
Thể loại ẩn:
Mục từ dùng mẫu
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
ven
39 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp