Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Na Uy
Hiện/ẩn mục
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Giới từ
1.3
Tham khảo
Đóng mở mục lục
ved
28 ngôn ngữ (định nghĩa)
Català
Cymraeg
Dansk
Deutsch
English
Esperanto
Español
Eesti
Suomi
Français
Magyar
Íslenska
日本語
ಕನ್ನಡ
Kurdî
Lietuvių
Malagasy
ဘာသာမန်
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Русский
Svenska
Tagalog
Türkçe
Volapük
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Na Uy
[
sửa
]
ved
Danh từ
[
sửa
]
Xác định
Bất định
Số ít
ved
veden
Số nhiều
veder
vedene
ved
gđ
Gỗ
,
cây
(tính chất).
Veden
i grantrær er mye løsere enn i eik.
mellom barken og
veden
— Bị hai bên chèn ép.
Củi
.
å fyre med
ved
å hugge
ved
å legge
ved
på peisen
Từ dẫn xuất
[
sửa
]
(2)
furuved
:
Củi
thông
.
Giới từ
[
sửa
]
ved
Gần
,
cận
,
lân cận
,
kề
cận
,
kề
.
Hun bor
ved
Oslofjorden.
Hun satt
ved
siden av sin mann.
ved
juletider
kjærlighet
ved
første blikk
— Tiếng sét ái tình.
Tại
, ở
tại
.
å studere
ved
universitetet
Tại vì
,
bởi vì
.
Han mistet jobben
ved
en misforståelse.
Det blir sang
ved
Petra Jensen.
Tham khảo
[
sửa
]
"
ved
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ved&oldid=1942914
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Na Uy
Danh từ
Danh từ tiếng Na Uy
Giới từ
Giới từ tiếng Na Uy
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
ved
28 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp