Movatterモバイル変換
[0]ホーム
Bước tới nội dungDanh từ
varegđc
- Hàng hóa.
- Butikken hadde mangevarer.
Danh từ
varegđ
- Sự che chở, bao bọc.
- å ta seg ivare for noe(n) — Đề phòng việc gì (ai).
- å tavare på noe(n) — Giữ gìn cẩn thận việc gì (ai).
Động từ
| | Dạng |
|---|
| Nguyên mẫu | å vare |
| Hiện tại chỉ ngôi | varer |
| Quá khứ | varte |
| Động tính từ quá khứ | vart |
| Động tính từ hiện tại | — |
vare
- Kéo dài, tồn tại (thời gian).
- Krigenvarte i fem år.
- Ærlighetvarer lengst. — Sự thành thật tồn tại lâu dài.
[8]ページ先頭