Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
viʔi˧˥ji˧˩˨ji˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vḭ˩˧vi˧˩vḭ˨˨

Danh từ

[sửa]

  1. đít, đuôi
Mục từ này được viết dùngmẫu, và có thể cònsơ khai. Bạn có thểviết bổ sung.
(Xin xem phầntrợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

nhất thủ nhì vĩ , thần long bãi vĩ ( rồng thần quẫy đuôi)

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=vĩ&oldid=2212233
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp