Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

um

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
um˧˧um˧˥um˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
um˧˥um˧˥˧

Tính từ

[sửa]

um

  1. (khói,mùi,bóng tối)dày đặclan ra trên mộtkhoảngrộng.
    khói bốcum lên
    thốium
    căn phòng tốium
  2. (cây cối) nhiều vàdày,rậm rạp.
    cỏ mọc tốtum
    bãi mía xanhum
  3. (khẩu ngữ)Nhưom
    hétum nhà

Động từ

[sửa]

um

  1. (địa phương)Xemom

Tham khảo

[sửa]

vi”, trongSoha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=um&oldid=2094785
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp