Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Na Uy
Hiện/ẩn mục
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Đóng mở mục lục
tunge
39 ngôn ngữ (định nghĩa)
Azərbaycanca
Bosanski
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Magyar
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
日本語
ಕನ್ನಡ
Kurdî
Latina
ລາວ
Lietuvių
Malagasy
Plattdüütsch
Nederlands
Norsk nynorsk
Norsk
Occitan
Polski
Русский
Sängö
Slovenščina
Gagana Samoa
Svenska
Tagalog
Türkçe
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Na Uy
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
Xác định
Bất định
Số ít
tunge
tunga
,
tungen
Số nhiều
tunger
tungene
tunge
gđc
Lưỡi.
Tunge
n brukes til å snakke med og til å smake på maten.
Pepperet sved på
tunge
n.
å springe med
tunge
n ut av halsen
— Chạy vắt giò lên cổ.
å rekke
tunge
til noen
— Le lưỡi chế nhạo ai.
å smake som å stikke/slenge
tunge
n ut av vinduet
— Không ra mùi vị gì.
å holde
tunge
n rett i munnen
— Giữ bình tĩnh và thận trọng.
Jeg har det på
tunge
n.
— Tôi sắp nghĩ ra được việc ấy.
å være
tunge
n på vektskålen
— Là yếu tố quyết định, định đoạt.
å holde tann for
tunge
— Giữ kín miệng. Giữ bí mật.
Tiếng nói, ngôn ngữ.
fremmede
tunger
å tale i
tunger
— Lẩm bẩm cầu nguyện.
Doi
đất.
Từ dẫn xuất
[
sửa
]
(0)
tungespiss
gđ
: Đầu
lưỡi
.
(0)
tungemål
gđ
:
Tiếng nói
,
ngôn ngữ
.
(1)
landtunge
:
Doi
đất.
Tham khảo
[
sửa
]
"
tunge
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tunge&oldid=1935264
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Na Uy
Danh từ
Danh từ tiếng Na Uy
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
tunge
39 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp