Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

tunge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
 Xác địnhBất định
Số íttungetunga,tungen
Số nhiềutungertungene

tungegđc

  1. Lưỡi.
    Tungen brukes til å snakke med og til å smake på maten.
    Pepperet sved påtungen.
    å springe medtungen ut av halsen — Chạy vắt giò lên cổ.
    å rekketunge til noen — Le lưỡi chế nhạo ai.
    å smake som å stikke/slengetungen ut av vinduet — Không ra mùi vị gì.
    å holdetungen rett i munnen — Giữ bình tĩnh và thận trọng.
    Jeg har det påtungen. — Tôi sắp nghĩ ra được việc ấy.
    å væretungen på vektskålen — Là yếu tố quyết định, định đoạt.
    å holde tann fortunge — Giữ kín miệng. Giữ bí mật.
    Tiếng nói, ngôn ngữ.
    fremmedetunger
    å tale itunger — Lẩm bẩm cầu nguyện.
  2. Doi đất.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tunge&oldid=1935264
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp