Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

tui

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tuj˧˧tuj˧˥tuj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tuj˧˥tuj˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Đại từ

tui

  1. (Địa phương)Nhưtôi
    Anh chotui miếng trầu.

Dịch

Tham khảo

Tiếng Ca Tua

[sửa]

Động từ

[sửa]

tui

  1. kéo.

Tham khảo

[sửa]
  • Smith, Kenneth D. (1970)Vietnam word list (revised): Kơtua. SIL International.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tui&oldid=2285929
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp