Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

tronc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ítSố nhiều
tronc
/tʁɔ̃/
troncs
/tʁɔ̃/

tronc/tʁɔ̃/

  1. Thân.
    Tronc d’arbre — thân cây
    Tronc artériel — thân động mạch
    Letronc et les membres — thân và các chi (của người, động vật)
  2. (Nghĩa bóng)Chigốc.
    Tronc d’une famille — gốc của một dòng họ
  3. Hộpquyêntiền.
    Tronc pour les pauvres — hộp quyên tiền cho người nghèo
  4. (Toán học)Hìnhcụt.
    Tronc de pyramide — hình chóp cụt

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tronc&oldid=1933972
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp