Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

tremper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/tʁɑ̃.pe/

Ngoại động từ

[sửa]

tremperngoại động từ/tʁɑ̃.pe/

  1. Nhúng.
    Tremper sa plume dans l’encre — nhúng ngòi bút vào mực
  2. Thấm; làmướt.
    Sueur quitrempe la chemise — mồ hôi thấm áo sơ mi
    L’averse qui atrempé le plancher — trận mưa rào đã làm ướt sàn
  3. (Kỹ thuật)Tôi.
    Tremper une lame d’épée — tôi một lưỡi gươm
  4. (Nghĩa bóng)Tôi luyện.
    L’expérience l’atrempé — kinh nghiệm đã tôi luyện anh ấy
    tremper la soupe — nhúng bánh mì vào nước xúp
    tremper ses mains dans le sang — (văn học) nhúng tay vào máu
    tremper son vin — pha thêm nước vào rượu

Nội động từ

[sửa]

trempernội động từ/tʁɑ̃.pe/

  1. Nhúngngâm.
    Fleurs quitrempent dans l’eau d’un vase — hoa nhúng vào nước trong bình
    Mettre du linge àtremper — bỏ quần áo vào ngâm
  2. (Nghĩa bóng)Nhúng vào,can vào.
    Tremper dans un crime — nhúng vào một tội ác

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tremper&oldid=1933190
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp