Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Pháp
Hiện/ẩn mục
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Đóng mở mục lục
tremper
19 ngôn ngữ (định nghĩa)
Čeština
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Suomi
Français
Magyar
Bahasa Indonesia
Ido
한국어
Malagasy
Polski
Română
Русский
Sängö
Svenska
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Pháp
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/tʁɑ̃.pe/
Ngoại động từ
[
sửa
]
tremper
ngoại động từ
/tʁɑ̃.pe/
Nhúng
.
Tremper
sa plume dans l’encre
— nhúng ngòi bút vào mực
Thấm
; làm
ướt
.
Sueur qui
trempe
la chemise
— mồ hôi thấm áo sơ mi
L’averse qui a
trempé
le plancher
— trận mưa rào đã làm ướt sàn
(
Kỹ thuật
)
Tôi
.
Tremper
une lame d’épée
— tôi một lưỡi gươm
(
Nghĩa bóng
)
Tôi luyện
.
L’expérience l’a
trempé
— kinh nghiệm đã tôi luyện anh ấy
tremper
la soupe
— nhúng bánh mì vào nước xúp
tremper
ses mains dans le sang
— (văn học) nhúng tay vào máu
tremper
son vin
— pha thêm nước vào rượu
Nội động từ
[
sửa
]
tremper
nội động từ
/tʁɑ̃.pe/
Nhúng
ngâm
.
Fleurs qui
trempent
dans l’eau d’un vase
— hoa nhúng vào nước trong bình
Mettre du linge à
tremper
— bỏ quần áo vào ngâm
(
Nghĩa bóng
)
Nhúng
vào,
can
vào.
Tremper
dans un crime
— nhúng vào một tội ác
Tham khảo
[
sửa
]
"
tremper
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tremper&oldid=1933190
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Pháp
Ngoại động từ
Nội động từ
Động từ tiếng Pháp
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
tremper
19 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp