Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

travel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/ˈtræ.vəl/
Hoa Kỳ[ˈtræ.vəl]

Danh từ

[sửa]

travel/ˈtræ.vəl/

  1. Sựđidu lịch; cuộcdu hành, cuộclữ hành().
    to go on atravel — đi du lịch, du hành
  2. Sựchạyđichạy lại;đườngchạy (của máy, pittông... ).

Nội động từ

[sửa]

travelnội động từ/ˈtræ.vəl/

  1. Đidu lịch;du hành,lữ hành().
    totravel by sea — đi du lịch bằng đường biển
    totravel light — đi du lịch mang theo ít hành lý
  2. (Thương nghiệp)Đimờihàng,đichào hàng.
    he travels in silks — anh ta đi chào hàng tơ lụa
  3. Đi,chạy,di động,chuyển động.
    light travels faster than sound — ánh sáng đi nhanh hơn tiếng động
    totravel out of the record — đi ra ngoài đề
  4. (Nghĩa bóng)Đưanhìn,nhìnkhắp (mắt);lan truyềnđi (tin tức);suy nghĩlan man (óc).
    his eyes travelled over the street — anh ta đưa mắt nhìn khắp phố
    the news travelled swiftly — những tin đó lan đi mau lẹ
    his thoughts travelled over all that had happened — óc anh ta điểm lại tất cả những việc đã xảy ra

Chia động từ

[sửa]
travel
Dạng không chỉ ngôi
Động từnguyên mẫutotravel
Phân từhiện tạitravelling
Phân từquá khứtravelled
Dạng chỉ ngôi
sốítnhiều
ngôithứ nhấtthứ haithứ bathứ nhấtthứ haithứ ba
Lối trình bàyIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạitraveltravel hoặctravellest¹travels hoặctravelleth¹traveltraveltravel
Quá khứtravelledtravelled hoặctravelledst¹travelledtravelledtravelledtravelled
Tương laiwill/shall² travelwill/shall travel hoặcwilt/shalt¹ travelwill/shall travelwill/shall travelwill/shall travelwill/shall travel
Lối cầu khẩnIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạitraveltravel hoặctravellest¹traveltraveltraveltravel
Quá khứtravelledtravelledtravelledtravelledtravelledtravelled
Tương laiwere to travel hoặcshould travelwere to travel hoặc should travelwere to travel hoặc should travelwere to travel hoặc should travelwere to travel hoặc should travelwere to travel hoặc should travel
Lối mệnh lệnhyou/thou¹weyou/ye¹
Hiện tạitravellet’straveltravel
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nóiwill; chỉ nóishall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nóishall và chỉ nóiwill để nhấn mạnh.

Ngoại động từ

[sửa]

travelngoại động từ/ˈtræ.vəl/

  1. Đi,du lịch.
    totravel Europe from end to end — đi khắp châu Âu
    totravel a hundred miles a day — đi một trăm dặm một ngày
  2. Đưađixa.
    totravel the cattle — đưa vật nuôi đi

Chia động từ

[sửa]
travel
Dạng không chỉ ngôi
Động từnguyên mẫutotravel
Phân từhiện tạitravelling
Phân từquá khứtravelled
Dạng chỉ ngôi
sốítnhiều
ngôithứ nhấtthứ haithứ bathứ nhấtthứ haithứ ba
Lối trình bàyIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạitraveltravel hoặctravellest¹travels hoặctravelleth¹traveltraveltravel
Quá khứtravelledtravelled hoặctravelledst¹travelledtravelledtravelledtravelled
Tương laiwill/shall² travelwill/shall travel hoặcwilt/shalt¹ travelwill/shall travelwill/shall travelwill/shall travelwill/shall travel
Lối cầu khẩnIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạitraveltravel hoặctravellest¹traveltraveltraveltravel
Quá khứtravelledtravelledtravelledtravelledtravelledtravelled
Tương laiwere to travel hoặcshould travelwere to travel hoặc should travelwere to travel hoặc should travelwere to travel hoặc should travelwere to travel hoặc should travelwere to travel hoặc should travel
Lối mệnh lệnhyou/thou¹weyou/ye¹
Hiện tạitravellet’straveltravel
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nóiwill; chỉ nóishall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nóishall và chỉ nóiwill để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=travel&oldid=1933008
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp