Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Động từ
1.7
Tham khảo
Đóng mở mục lục
trụ
5 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Français
한국어
Malagasy
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Tạo URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[
sửa
]
Cách phát âm
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨṵʔ
˨˩
tʂṵ
˨˨
tʂu
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂu
˨˨
tʂṵ
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “trụ”
柱
:
trụ
,
trú
,
châu
噣
:
trụ
,
trú
,
trác
紂
:
trụ
胃
:
vị
,
trụ
啄
:
trụ
,
chác
,
trác
宙
:
trụ
铀
:
dựu
,
do
,
trụ
鈾
:
dựu
,
do
,
du
,
trụ
甃
:
trụ
,
trứu
,
thứu
住
:
trụ
,
trú
咮
:
phụ
,
cật
,
trụ
,
chu
,
chú
冑
:
trụ
㣙
:
trụ
胄
:
trụ
纣
:
trụ
伷
:
trụ
𪚹
:
trụ
酎
:
trụ
,
trữu
,
chữu
,
trửu
䩜
:
trụ
拄
:
trụ
,
chủ
Phồn thể
冑
:
trụ
紂
:
trụ
拄
:
trụ
住
:
trụ
柱
:
trụ
,
trú
宙
:
trụ
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
碡
:
trụ
,
trục
,
độc
柱
:
trụ
,
trú
纣
:
trụ
紂
:
trụ
拄
:
trụ
,
chỏ
,
chủ
,
chõ
籀
:
trụ
,
trứu
铀
:
trụ
,
do
,
dựu
胃
:
vị
,
trụ
住
:
trọ
,
trụ
,
trú
,
giọ
冑
:
trụ
胄
:
trụ
伷
:
trụ
宙
:
trụ
鈾
:
trụ
,
do
,
dựu
杜
:
trụ
,
đậu
,
đủ
,
đổ
,
đỗ
,
đỏ
,
dỏ
,
đũa
啄
:
trụ
,
trác
,
chác
,
trốc
,
trắc
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
trú
trù
trừ
trủ
tru
trữ
Danh từ
trụ
Cột
vững chắc
để đỡ
vật
nặng
;
cột cái
.
Cầu có ba
trụ
.
Động từ
trụ
Bám
chắc
tại
một
vị trí
.
Cho một trung đội
trụ
lại để đánh địch.
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (
2003
), “trụ”, trong
Việt–Việt
(
DICT
), Leipzig
:
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=trụ&oldid=2276599
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
Mục từ Hán-Việt
Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
Động từ/Không xác định ngôn ngữ
Danh từ tiếng Việt
Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
trụ
5 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp