Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

trụ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨṵʔ˨˩tʂṵ˨˨tʂu˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂu˨˨tʂṵ˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Danh từ

trụ

  1. Cộtvững chắc để đỡvậtnặng;cột cái.
    Cầu có batrụ.

Động từ

trụ

  1. Bámchắctại mộtvị trí.
    Cho một trung độitrụ lại để đánh địch.

Tham khảo

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=trụ&oldid=2276599
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp