Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

tid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
 Xác địnhBất định
Số íttidtida,tiden
Số nhiềutidertidene

tidgđc

  1. Thời giờ,thời gian,giờ giấc,lúc.
    Han har vært i utlandet entid.
    å tatiden til hjelp — Cần có thời gian (để giải quyết vấn đề).
    å fåtid på seg — Cần có thời giờ,
    før itiden — Trước đây.
    i sintid — Trước đây.
    alletiders — Tuyệt, vượt bật.
    å være forut for sintid — Đi trước thời, tuổi.
    Thời điểm.
    Det er viktig å møte fram til retttid.
    å komme itide — Đến đúng lúc.
    Det er påtide. — Đã đến lúc.
    Det er på høytid. — Đã đến lúc phải...
    til sinetider — Đôi khi, thỉnh thoảng.
    (Văn) Thì, thời.
    verbetstider

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tid&oldid=1930439
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp