Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Chia động từ
1.3
Tham khảo
Đóng mở mục lục
threaten
39 ngôn ngữ (định nghĩa)
Català
Čeština
Cymraeg
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
Eesti
Euskara
Suomi
Français
Galego
Magyar
Հայերեն
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Limburgs
Lietuvių
Malagasy
മലയാളം
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Norsk
Oromoo
Polski
Русский
Sängö
Simple English
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
اردو
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ˈθrɛ.tᵊn/
Hoa Kỳ
[ˈθrɛ.tᵊn]
Động từ
[
sửa
]
threaten
/ˈθrɛ.tᵊn/
Doạ
,
đe
doạ
,
hăm
doạ
((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
it threatens to rain
— có cơn mưa đang đe doạ
Chia động từ
[
sửa
]
threaten
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
threaten
Phân từ
hiện tại
threatening
Phân từ
quá khứ
threatened
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
threaten
threaten
hoặc
threatenest
¹
threatens
hoặc
threateneth
¹
threaten
threaten
threaten
Quá khứ
threatened
threatened
hoặc
threatenedst
¹
threatened
threatened
threatened
threatened
Tương lai
will
/
shall
²
threaten
will/shall
threaten
hoặc
wilt
/
shalt
¹
threaten
will/shall
threaten
will/shall
threaten
will/shall
threaten
will/shall
threaten
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
threaten
threaten
hoặc
threatenest
¹
threaten
threaten
threaten
threaten
Quá khứ
threatened
threatened
threatened
threatened
threatened
threatened
Tương lai
were
to
threaten
hoặc
should
threaten
were
to
threaten
hoặc should
threaten
were
to
threaten
hoặc should
threaten
were
to
threaten
hoặc should
threaten
were
to
threaten
hoặc should
threaten
were
to
threaten
hoặc should
threaten
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
threaten
—
let’s
threaten
threaten
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.
Tham khảo
[
sửa
]
"
threaten
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=threaten&oldid=1929042
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Động từ
Chia động từ
Động từ tiếng Anh
Chia động từ tiếng Anh
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
threaten
39 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp