Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

talc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

talc/ˈtælk/

  1. (Khoáng chất) Đátan.

Ngoại động từ

talcngoại động từ/ˈtælk/

  1. (Y học)Xoabột tan.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ítSố nhiều
talc
/talk/
talc
/talk/

talc/talk/

  1. (Khoáng vật học)Tan.
    Poudre detalc — bột tan

Tham khảo

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=talc&oldid=1926699
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp