Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

tán thành

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

ÂmHán-Việtcủa chữ Hán贊成.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
taːn˧˥ tʰa̤jŋ˨˩ta̰ːŋ˩˧ tʰan˧˧taːŋ˧˥ tʰan˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
taːn˩˩ tʰajŋ˧˧ta̰ːn˩˧ tʰajŋ˧˧

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Động từ

tánthành

  1. Đồng ý để làm mộtviệc gì.
    Tán thành một chủ trương.

Tham khảo

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tán_thành&oldid=2185905
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp