Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

tái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
taːj˧˥ta̰ːj˩˧taːj˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
taːj˩˩ta̰ːj˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Động từ

tái

  1. Lặplại một việc mà mìnhđã từng làm trước đó
    Tái phạm.

Tính từ

[sửa]

tái

  1. Dởsốngdởchín.
    Thịt bòtái.
  2. Xanh xao,mấtsắc.
    Mặttái.

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tái&oldid=2065852
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp