Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ đồng âm
1.3
Phiên âm Hán–Việt
1.4
Chữ Nôm
1.5
Danh từ
1.5.1
Từ dẫn xuất
1.5.2
Dịch
1.6
Tham khảo
Đóng mở mục lục
tàu
13 ngôn ngữ (định nghĩa)
Azərbaycanca
English
Français
Ido
한국어
Kurdî
Lietuvių
Malagasy
Nederlands
Polski
Türkçe
Oʻzbekcha / ўзбекча
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
tàu
Tiếng Việt
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ta̤w
˨˩
taw
˧˧
taw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taw
˧˧
Từ đồng âm
[
sửa
]
Tàu
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “tàu”
艚
:
tàu
,
tào
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
蓸
:
tàu
艚
:
tầu
,
tàu
,
tào
槽
:
tầu
,
tàu
,
tào
Danh từ
tàu
Phương tiện
vận tải
lớn và hoạt động bằng
máy móc
Từ dẫn xuất
[
sửa
]
tàu hoả
,
tàu thuỷ
,
tàu bay
Dịch
[
sửa
]
Tiếng Anh
:
engine
Tiếng Hà Lan
:
tuig
gt
Tiếng Pháp
:
engin
gđ
Tham khảo
[
sửa
]
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tàu&oldid=2002009
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Mục từ Hán-Việt
Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
Danh từ
Danh từ tiếng Việt
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
tàu
13 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp