Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

tàu

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ta̤w˨˩taw˧˧taw˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
taw˧˧

Từ đồng âm

[sửa]
Các chữ Hán có phiên âm thành “tàu”

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm

Danh từ

tàu

  1. Phương tiệnvận tải lớn và hoạt động bằngmáy móc

Từ dẫn xuất

[sửa]

tàu hoả,tàu thuỷ,tàu bay

Dịch

[sửa]



  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềmWinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tàu&oldid=2002009
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp