Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

square

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ[ˈskwɛr]

Tính từ

[sửa]

square/ˈskwɛr/

  1. Vuông.
    asquare table — bàn vuông
    asquare meter — một mét vuông
  2. Tongang.
    a man ofsquare frame — người to ngang
  3. Đẫy,níchbụng.
    asquare meal — bữa ăn đẫy
  4. thứ tự,ngăn nắp.
    to get thingssquare — xếp đồ đạc cho ngăn nắp
  5. Kiên quyết,dứt khoát, không úpmở.
    asquare refusal — sự từ chối dứt khoát
  6. Thẳng thắn,thật thà.
    to play asquare game — chơi thật thà
  7. Sòng phẳng.
    to getsquare with creditor — sòng phẳng với chủ nợ
  8. Ngang hàng, bằnghàng.
    I am nowsquare with all the world — bây giờ tôi đã bằng thiên hạ rồi
  9. (Toán học)Vuông,bình phương.
  10. (Từ lóng)Cổ lỗ,lỗi thời.

Phó từ

[sửa]

square/ˈskwɛr/

  1. Vuông vắn.
    to sitsquare on one's seat — ngồi vuông vắt trên ghế
  2. Thẳng góc với;trúng.
    to hit somebodysquare on the jaw — đấm trúng thẳng vào hàm ai
  3. Thật thà,thẳng thắn.
    to playsquare — chơi thật thà

Danh từ

[sửa]

square/ˈskwɛr/

  1. Hìnhvuông.
  2. Quảng trường.
    Badinhsquare — quảng trường Ba đình
  3. Khunhàkhốigiápbốnphố.
  4. Thước vuông góc,cái ê-ke.
  5. Ôchữvuông.
  6. (Toán học)Bình phương.
    thesquare of three is nine — ba bình phương là chín
  7. (Từ lóng)Ngườinệ cổ.

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

squarengoại động từ/ˈskwɛr/

  1. Làm chovuông, đẽo chovuông.
  2. Điều chỉnh, làm chohợp.
    tosquare one's practice with one's principles — làm cho việc làm của mình hợp với những nguyên tắc mình đề ra
  3. Thanh toán,trả (nợ).
    tosquare accounts with somebody — thanh toán với ai; trả thù ai, thanh toán mối thù với ai
  4. (Thông tục)Trảtiền,hối lộ (ai).
    he has been squared to keep silent — người ta đã hối lộ nó để nó im mồm
  5. (Toán học)Bình phương.
    three squared is nine — ba bình phương là chín
  6. (Thể dục, thể thao) Làm (điểm)ngang nhau (chơi gôn).
  7. (Hàng hải) Đặt (trụ gỗ)thẳng góc vớivỏtàu.

Chia động từ

[sửa]
square
Dạng không chỉ ngôi
Động từnguyên mẫutosquare
Phân từhiện tạisquaring
Phân từquá khứsquared
Dạng chỉ ngôi
sốítnhiều
ngôithứ nhấtthứ haithứ bathứ nhấtthứ haithứ ba
Lối trình bàyIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạisquaresquare hoặcsquarest¹squares hoặcsquareth¹squaresquaresquare
Quá khứsquaredsquared hoặcsquaredst¹squaredsquaredsquaredsquared
Tương laiwill/shall² squarewill/shall square hoặcwilt/shalt¹ squarewill/shall squarewill/shall squarewill/shall squarewill/shall square
Lối cầu khẩnIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạisquaresquare hoặcsquarest¹squaresquaresquaresquare
Quá khứsquaredsquaredsquaredsquaredsquaredsquared
Tương laiwere to square hoặcshould squarewere to square hoặc should squarewere to square hoặc should squarewere to square hoặc should squarewere to square hoặc should squarewere to square hoặc should square
Lối mệnh lệnhyou/thou¹weyou/ye¹
Hiện tạisquarelet’ssquaresquare
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nóiwill; chỉ nóishall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nóishall và chỉ nóiwill để nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

squarenội động từ/ˈskwɛr/

  1. Hợp,phù hợp.
    his deeds do notsquare with his words — việc làm của anh ta không thích hợp với lời nói
    theory mustsquare with practice — lý luận phải đi đôi với thực hành
  2. Thủ thế (quyền Anh); (+ up to)xôngtới (ai) trongthế thủ.
  3. Cương quyết đương đầu.
    tosquare up to difficulties — cương quyết đương đầu với khó khăn
  4. Thanh toánnợ nần.
    tosquare up someone — thanh toán nợ nần với ai

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]
square
Dạng không chỉ ngôi
Động từnguyên mẫutosquare
Phân từhiện tạisquaring
Phân từquá khứsquared
Dạng chỉ ngôi
sốítnhiều
ngôithứ nhấtthứ haithứ bathứ nhấtthứ haithứ ba
Lối trình bàyIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạisquaresquare hoặcsquarest¹squares hoặcsquareth¹squaresquaresquare
Quá khứsquaredsquared hoặcsquaredst¹squaredsquaredsquaredsquared
Tương laiwill/shall² squarewill/shall square hoặcwilt/shalt¹ squarewill/shall squarewill/shall squarewill/shall squarewill/shall square
Lối cầu khẩnIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạisquaresquare hoặcsquarest¹squaresquaresquaresquare
Quá khứsquaredsquaredsquaredsquaredsquaredsquared
Tương laiwere to square hoặcshould squarewere to square hoặc should squarewere to square hoặc should squarewere to square hoặc should squarewere to square hoặc should squarewere to square hoặc should square
Lối mệnh lệnhyou/thou¹weyou/ye¹
Hiện tạisquarelet’ssquaresquare
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nóiwill; chỉ nóishall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nóishall và chỉ nóiwill để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ítSố nhiều
square
/skwaʁ/
squares
/skwaʁ/

square/skwaʁ/

  1. Công viênnhỏ.

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=square&oldid=2037937
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp