Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

speech

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/ˈspiːtʃ/
Hoa Kỳ[ˈspiːtʃ]

Danh từ

[sửa]

speech/ˈspiːtʃ/

  1. Khả năngnói,năng lựcnói.
    to lose the power (faculty) ofspeech — không nói được nữa
  2. Lời nói,lời.
  3. Cáchnói.
    to be show ofspeech — chậm mồm chậm miệng
  4. Bàinói,bài diễn văn.
    to deliver aspeech — đọc một bài diễn văn
  5. Ngôn ngữ (của một dân tộc).
  6. (Từ cổ,nghĩa cổ)Tin đồn,lờiđồn.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ítSố nhiều
speech
/spiːtʃ/
speech
/spiːtʃ/

speech/spiːtʃ/

  1. (Số nhiều speeches) (thân mật)bàiphát biểungắn.

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=speech&oldid=2081586
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp