Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

specimen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/ˈspɛs.mən/

Danh từ

[sửa]

specimen/ˈspɛs.mən/

  1. Mẫu,vậtmẫu.
    specimens of copper over — những mẫu quặng đồng
    specimen page — trang mẫu
  2. Mẫu đểxét nghiệm.
  3. (Thông tục) ,cuồm thứngười (có một cái gì đặc biệt).
    what aspecimen! — thật là một thằng kỳ quái!
    an unsavouryspecimen — một thằng cha ghê tởm

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=specimen&oldid=1919128
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp