skid/ˈskɪd/
skid/ˈskɪd/
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từnguyên mẫu | toskid | |||||
Phân từhiện tại | skidding | |||||
Phân từquá khứ | skidded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | skid | skid hoặcskiddest¹ | skids hoặcskiddeth¹ | skid | skid | skid |
Quá khứ | skidded | skidded hoặcskiddedst¹ | skidded | skidded | skidded | skidded |
Tương lai | will/shall² skid | will/shall skid hoặcwilt/shalt¹ skid | will/shall skid | will/shall skid | will/shall skid | will/shall skid |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | skid | skid hoặcskiddest¹ | skid | skid | skid | skid |
Quá khứ | skidded | skidded | skidded | skidded | skidded | skidded |
Tương lai | were to skid hoặcshould skid | were to skid hoặc should skid | were to skid hoặc should skid | were to skid hoặc should skid | were to skid hoặc should skid | were to skid hoặc should skid |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | skid | — | let’sskid | skid | — |
![]() | (Xin xem phầntrợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |