Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

skid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

skid/ˈskɪd/

  1. phanh.
  2. Sốngtrượt.
  3. Sựquay trượt; sựtrượtbánh.
  4. (Hàng không)Nạng đuôi.

Thành ngữ

[sửa]

Động từ

[sửa]

skid/ˈskɪd/

  1. Chèn;chặn.
  2. Trượt (xe, bánh xe); làm cho (xe, bánh xe)trượt.

Chia động từ

[sửa]
skid
Dạng không chỉ ngôi
Động từnguyên mẫutoskid
Phân từhiện tạiskidding
Phân từquá khứskidded
Dạng chỉ ngôi
sốítnhiều
ngôithứ nhấtthứ haithứ bathứ nhấtthứ haithứ ba
Lối trình bàyIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạiskidskid hoặcskiddest¹skids hoặcskiddeth¹skidskidskid
Quá khứskiddedskidded hoặcskiddedst¹skiddedskiddedskiddedskidded
Tương laiwill/shall² skidwill/shall skid hoặcwilt/shalt¹ skidwill/shall skidwill/shall skidwill/shall skidwill/shall skid
Lối cầu khẩnIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạiskidskid hoặcskiddest¹skidskidskidskid
Quá khứskiddedskiddedskiddedskiddedskiddedskidded
Tương laiwere to skid hoặcshould skidwere to skid hoặc should skidwere to skid hoặc should skidwere to skid hoặc should skidwere to skid hoặc should skidwere to skid hoặc should skid
Lối mệnh lệnhyou/thou¹weyou/ye¹
Hiện tạiskidlet’sskidskid
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nóiwill; chỉ nóishall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nóishall và chỉ nóiwill để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này cònsơ khai. Bạn có thểviết bổ sung.
(Xin xem phầntrợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=skid&oldid=2024427
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp