Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
sinh

Từ nguyên

[sửa]

Viết tắt từhyperbolic sine.

Danh từ

[sửa]

sinh

  1. Ký hiệu cho hàm toán họcsin hypecbol.

Từ liên hệ

[sửa]

Tiếng Việt

[sửa]
Tra từ bắt đầu bởi
sinh

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sïŋ˧˧ʂïn˧˥ʂɨn˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ʂïŋ˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Danh từ

sinh

  1. Ngườihọc trò;()ngườithanh niên.
    Sinh rằng: Phác họa vừa rồi, phẩm đề xin một vài lời thêm hoa (Truyện Kiều).

Động từ

[sửa]

sinh

  1. Đẻ ra.
    Sinh con ai nỡsinh lòng. (tục ngữ).
  2. Tạo ra.
    Trờisinh voi, trờisinh cỏ. (tục ngữ).
    Nguyên nhânsinh bệnh.
    Đồng tiền vốn đãsinh lãi.
  3. Trở thành.
    Nuông con, nósinh hư.

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sinh&oldid=2113106
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp