Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ liên hệ
2
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
2.1
Cách phát âm
2.2
Phiên âm Hán–Việt
2.2.1
Phồn thể
2.3
Chữ Nôm
2.4
Từ tương tự
2.5
Danh từ
2.6
Động từ
2.7
Tham khảo
Đóng mở mục lục
sinh
11 ngôn ngữ (định nghĩa)
Deutsch
English
한국어
Malagasy
ဘာသာမန်
Polski
Slovenščina
Svenska
தமிழ்
Türkçe
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
sinh
Từ nguyên
[
sửa
]
Viết tắt từ
hyperbolic sine
.
Danh từ
[
sửa
]
sinh
Ký hiệu cho hàm toán học
sin hypecbol
.
Từ liên hệ
[
sửa
]
cosh
Tiếng Việt
[
sửa
]
Tra từ bắt đầu bởi
sinh
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sïŋ
˧˧
ʂïn
˧˥
ʂɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂïŋ
˧˥
ʂïŋ
˧˥˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “sinh”
甥
:
sanh
,
sinh
泩
:
sanh
,
sinh
鼪
:
sinh
狌
:
bích
,
sinh
,
tính
,
tinh
鉎
:
sinh
𤯓
:
sinh
牲
:
sanh
,
sinh
笙
:
sanh
,
sinh
,
sênh
胜
:
sinh
,
thắng
,
thăng
,
tinh
生
:
sanh
,
sinh
Phồn thể
鼪
:
sinh
牲
:
sinh
生
:
sanh
,
sinh
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
甥
:
sanh
,
sinh
泩
:
sanh
,
sinh
鼪
:
sinh
狌
:
tinh
,
sinh
胜
:
thắng
,
tinh
,
tanh
,
sền
,
sinh
,
thăng
𤯓
:
sinh
牲
:
sanh
,
sinh
笙
:
sanh
,
sinh
,
xênh
,
sênh
𥑥
:
sành
,
xành
,
xanh
,
sinh
鉎
:
xanh
,
sinh
䲼
:
sảnh
,
sinh
生
:
sanh
,
xinh
,
siêng
,
sinh
,
xênh
,
sênh
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
sính
sỉnh
sình
Danh từ
sinh
Người
học trò
;
(
cũ
)
người
thanh niên
.
Sinh
rằng: Phác họa vừa rồi, phẩm đề xin một vài lời thêm hoa (
Truyện Kiều
).
Động từ
[
sửa
]
sinh
Đẻ
ra.
Sinh
con ai nỡ
sinh
lòng. (
tục ngữ
).
Tạo
ra.
Trời
sinh
voi, trời
sinh
cỏ. (
tục ngữ
).
Nguyên nhân
sinh
bệnh.
Đồng tiền vốn đã
sinh
lãi.
Trở thành
.
Nuông con, nó
sinh
hư.
Tham khảo
[
sửa
]
"
sinh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sinh&oldid=2113106
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Mục từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Mục từ Hán-Việt
Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
Động từ
Danh từ tiếng Việt
Động từ tiếng Việt
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
sinh
11 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp