Movatterモバイル変換
[0]ホーム
Bước tới nội dungCách phát âm
Hoa Kỳ | | [ˈʃi] |
Đại từ
she/ˈʃi/
- Nó,bà ấy,chị ấy,cô ấy...
- she sings beautifully — chị ấy hát hay
- Nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá),tàu ấy,xe ấy.
- she sails tomorrow — ngày mai chiếc tàu ấy nhổ neo
- Người đànbà,chị.
- she of the black hair — người đàn bà tóc đen, chị tóc đen
Danh từ
she/ˈʃi/
- Đànbà,con gái.
- is the child a he or ashe? — đứa bé là con trai hay con gái?
- the not impossibleshe — người có thể yêu được
- Con cái.
- a litter of two shes and a he — một ổ hai con cái và một con đực
- (Trong từ ghép chỉ động vật)Cái.
- she-goat — dê cái
- she-ass — lừa cái
Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter"website" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
[8]ページ先頭