Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

she

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

Hoa Kỳ[ˈʃi]

Đại từ

she/ˈʃi/

  1. , ấy,chị ấy, ấy...
    she sings beautifully — chị ấy hát hay
  2. (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá),tàu ấy,xe ấy.
    she sails tomorrow — ngày mai chiếc tàu ấy nhổ neo
  3. Người đàn,chị.
    she of the black hair — người đàn bà tóc đen, chị tóc đen

Danh từ

she/ˈʃi/

  1. Đàn,con gái.
    is the child a he or ashe? — đứa bé là con trai hay con gái?
    the not impossibleshe — người có thể yêu được
  2. Con cái.
    a litter of two shes and a he — một ổ hai con cái và một con đực
  3. (Trong từ ghép chỉ động vật)Cái.
    she-goat — dê cái
    she-ass — lừa cái

Tham khảo

Tiếng Mông

[sửa]

Số từ

she

  1. bảy.

Tham khảo

  1. Lỗi Lua: Parameter"website" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..

Tiếng Ngũ Đồn

[sửa]

Số từ

she

  1. mười.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=she&oldid=2147050
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp