Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

sa thải

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
saː˧˧ tʰa̰ːj˧˩˧ʂaː˧˥ tʰaːj˧˩˨ʂaː˧˧ tʰaːj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂaː˧˥ tʰaːj˧˩ʂaː˧˥˧ tʰa̰ːʔj˧˩

Từ nguyên

Từ Hán-Việtsa(“cát”) +thải(“gạt bỏ”).

Động từ

sa thải

  1. Gạt bỏ đi, không dùng trongcơ quanxí nghiệp nữa.
    Thoái bộ và lạc hậu thì sẽ bị xã hội tiến bộsa thải. (Hồ Chí Minh

Tham khảo

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sa_thải&oldid=1910081
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp