Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

sự cố

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sɨ̰ʔ˨˩ ko˧˥ʂɨ̰˨˨ ko̰˩˧ʂɨ˨˩˨ ko˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂɨ˨˨ ko˩˩ʂɨ̰˨˨ ko˩˩ʂɨ̰˨˨ ko̰˩˧

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Từ nguyên

Từcố.

Danh từ

sự cố

  1. Nguyên nhân mộttai nạn hay một sựhư hỏng.
    Máy đương chạy thì cósự cố.
  2. (Máy tính) Sựđổ vỡ của mộtchương trìnhứng dụng hayhệ điều hành gây ra bởi sựtruy cập saibộ nhớ haylỗitrànbộ đệm.

Dịch

Tham khảo

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sự_cố&oldid=2067296
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp