Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

sức mạnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sɨk˧˥ ma̰ʔjŋ˨˩ʂɨ̰k˩˧ ma̰n˨˨ʂɨk˧˥ man˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂɨk˩˩ majŋ˨˨ʂɨk˩˩ ma̰jŋ˨˨ʂɨ̰k˩˧ ma̰jŋ˨˨

Danh từ

[sửa]

sứcmạnh

  1. Khả năngtác độngmạnh mẽ đến nhữngngười khác, đếnsự vật,gâytác dụngmứccao.
    Đoàn kết làsức mạnh.
    Sức mạnh của tình yêu.
    Bịsức mạnh của đồng tiền cám dỗ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sức_mạnh&oldid=2189236
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp