Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

sẻ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sɛ̰˧˩˧ʂɛ˧˩˨ʂɛ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂɛ˧˩ʂɛ̰ʔ˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Danh từ

sẻ

  1. Loàichimnhảy nhỏ,lôngmàuhạt dẻ, cóvằn,mỏhình nón, hay làm tổ ởnóc nhà.

Động từ

[sửa]

sẻ

  1. Lấyra, đổra mộtphần;chiara,nhường cho mộtphần.
    Sẻ mực.
    Sẻ bát nước đầy làm hai.
    Sẻ thức ăn cho người khác.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sẻ&oldid=2170552
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp