Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

ressort

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/ʁə.sɔʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ítSố nhiều
ressort
/ʁə.sɔʁ/
ressorts
/ʁə.sɔʁ/

ressort/ʁə.sɔʁ/

  1. Lò xo.
  2. (Nghĩa bóng)Độnglực.
    L’intérêt, ce puissantressort — lợi lộc, cái động lực mạnh mẽ đó
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ)Thủ đoạn.
  4. Sức mạnh.
    Leressort de la volonté — sức mạnh của ý chí
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ)Tínhđàn hồi.
    Leressort de l’air — tính đàn hồi của không khí
    avoir duressort — có ý chí, có khả năng chịu đựng lớn, có sức bật lớn
    faireressort — bật lên như lò xo

Danh từ

[sửa]
Số ítSố nhiều
ressort
/ʁə.sɔʁ/
ressorts
/ʁə.sɔʁ/

ressort/ʁə.sɔʁ/

  1. Thẩm quyền,quyền hạn;phạm vi.
    Ressort d’un tribunal — thẩm quyền của một tòa án
    ce n'est pas de monressort — không phải quyền hạn của tôi
    c’est duressort de la médecine — cái đó thuộc phạm vi của y học
    en dernierressort — chung thẩm+ cuối cùng
    En dernierressort,il décide de partir — cuối cùng nó quyết định ra đi

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ressort&oldid=1906439
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp