Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Pháp
Hiện/ẩn mục
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Đóng mở mục lục
ressort
22 ngôn ngữ (định nghĩa)
العربية
Català
Čeština
Ελληνικά
English
Esperanto
Suomi
Français
Magyar
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
日本語
한국어
Malagasy
Nederlands
Polski
Русский
Sängö
Svenska
Türkçe
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Pháp
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ʁə.sɔʁ/
Danh từ
[
sửa
]
Số ít
Số nhiều
ressort
/ʁə.sɔʁ/
ressorts
/ʁə.sɔʁ/
ressort
gđ
/ʁə.sɔʁ/
Lò xo
.
(
Nghĩa bóng
)
Động
lực
.
L’intérêt, ce puissant
ressort
— lợi lộc, cái động lực mạnh mẽ đó
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Thủ đoạn
.
Sức mạnh
.
Le
ressort
de la volonté
— sức mạnh của ý chí
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Tính
đàn hồi
.
Le
ressort
de l’air
— tính đàn hồi của không khí
avoir du
ressort
— có ý chí, có khả năng chịu đựng lớn, có sức bật lớn
faire
ressort
— bật lên như lò xo
Danh từ
[
sửa
]
Số ít
Số nhiều
ressort
/ʁə.sɔʁ/
ressorts
/ʁə.sɔʁ/
ressort
gđ
/ʁə.sɔʁ/
Thẩm quyền
,
quyền hạn
;
phạm vi
.
Ressort
d’un tribunal
— thẩm quyền của một tòa án
ce n'est pas de mon
ressort
— không phải quyền hạn của tôi
c’est du
ressort
de la médecine
— cái đó thuộc phạm vi của y học
en dernier
ressort
— chung thẩm+ cuối cùng
En dernier
ressort
,il décide de partir
— cuối cùng nó quyết định ra đi
Tham khảo
[
sửa
]
"
ressort
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ressort&oldid=1906439
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Pháp
Danh từ
Danh từ tiếng Pháp
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
ressort
22 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp