Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Pháp
Hiện/ẩn mục
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Đóng mở mục lục
remettre
21 ngôn ngữ (định nghĩa)
Català
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Magyar
Bahasa Indonesia
Ido
한국어
Kurdî
Malagasy
Nederlands
Polski
Română
Русский
Svenska
ไทย
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Pháp
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ʁə.mɛtʁ/
Ngoại động từ
[
sửa
]
remettre
ngoại động từ
/ʁə.mɛtʁ/
Đặt
lại, để lại.
Remettre
l’enfant dans son lit
— đặt lại đứa trẻ vào giường
Remettre
un os luxé
— đặt lại cái xương sai khớp (vào khớp), nắn lại cái xương sai khớp
Cho thêm,
bỏ
thêm.
Remettre
de l’eau dans la machine
— cho thêm nước vào máy
Mặc
lại
chiếc
áo
.
Giao
lại.
Remettre
une lettre
— giao lại bức thư
Giao
trả
.
Remettre
une charge
— giao trả mộtchức vụ
Giao
gửi
,
gửi
giữ
.
Je lui ai
remis
mes fonds
— tôi đã giao gửi vốn của tôi cho anh ta
Ký thác
,
phó thác
.
Je
remets
mon sort entre vos mains
— tôi phó thác số phận của tôi vào tay ông
Làm
khỏe
lại; làm
yên tâm
.
L’air de la campagne l’a
remis
— không khí nông thôn đã làm cho anh ta khoẻ lại
Nhận ra
.
Je vous
remets
à présent
— bây giờ tôi mới nhận ra anh
Tha
,
miễn
,
xóa
,
xá
.
Remettre
ses péchés
— xá tội
Remettre
une dette
— xóa món nợ
Hoãn
.
Remettre
une chose au lendemain
— hoãn một việc đến ngày hôm sau
remettre
à la scène
— (sân khấu) lại cho diễn
remettre
à neuf
— làm lại như mới, sửa lại như mới, tân trang
remettre
au pas
— bắt buộc phải làm nhiệm vụ
remettre
de l’ordre
— ổn định lại trật tự
remettre
devant les yeux
— cho xem lại, cho xét lại
remettre
en esprit
— nhắc nhở lại
remettre
en question
— đặt lại vấn đề, xét lại
remettre
en usage
— khôi phục lại
remettre
quelqu'un à sa place
— nhắc nhở ai phải có lễ độ hơn; chỉnh ai
remettre
sur la bonne voie
— dẫn dắt lại vào con đường lương thiện
remettre
un cheval
— luyện lại con ngựa
remettre
un coup à quelqu'un
— cho ai chơi lại, cho ai đánh lại (trong trò chơi)
remettre
une partie
— (đánh bài) (đánh cờ) đánh ván khác
Nội động từ
[
sửa
]
remettre
nội động từ
/ʁə.mɛtʁ/
Hoãn
lại.
Remettre
longtemps
— hoãn lại lâu
remettre
à la voile
— (hàng hải) lại giong buồm ra đi
Tham khảo
[
sửa
]
"
remettre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=remettre&oldid=1905361
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Pháp
Ngoại động từ
Nội động từ
Động từ tiếng Pháp
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
remettre
21 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp