Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

railway

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
railway

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/ˈreɪl.weɪ/
Hoa Kỳ[ˈreɪl.weɪ]

Danh từ

[sửa]

railway/ˈreɪl.weɪ/

  1. Đường sắt,đường xe lửa,đường ray.
  2. (Định ngữ) (thuộc)đường sắt.
    railway company — công ty đường sắt
    railway car (carriage, coach) — toa xe lửa
    railway engine — đầu máy xe lửa
    railway rug — chăn len để đắp chân (trên xe lửa)
    railway station — nhà ga xe lửa
    atrailway speed — hết sức nhanh

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=railway&oldid=2139193
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp