Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.3.1
Chia động từ
1.4
Nội động từ
1.4.1
Chia động từ
1.5
Tham khảo
Đóng mở mục lục
railroad
31 ngôn ngữ (định nghĩa)
العربية
বাংলা
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Suomi
Français
Magyar
Հայերեն
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Limburgs
Malagasy
മലയാളം
Oromoo
Polski
Русский
Simple English
Svenska
தமிழ்
ไทย
Türkçe
中文
閩南語 / Bân-lâm-gú
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ˈreɪɫ.ˌroʊd/
Hoa Kỳ
[ˈreɪɫ.ˌroʊd]
Danh từ
[
sửa
]
railroad
/ˈreɪɫ.ˌroʊd/
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Đường
sắt
, đường
xe lửa
.
Ngoại động từ
[
sửa
]
railroad
ngoại động từ
/ˈreɪɫ.ˌroʊd/
Gửi
(hàng hoá) bằng
xe lửa
;
chuyên chở
(hàng hoá) bằng
xe lửa
.
Xây dựng
đường
sắt
.
Thúc
đẩy; làm cho
tiến hành
khẩn trương
(công việc).
(
Từ lóng
)
Kết tội
vội vàng
(không đủ chứng cớ);
kết tội
sai
,
bỏ tù
sai
.
Chia động từ
[
sửa
]
railroad
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
railroad
Phân từ
hiện tại
railroading
Phân từ
quá khứ
railroaded
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
railroad
railroad
hoặc
railroadest
¹
railroads
hoặc
railroadeth
¹
railroad
railroad
railroad
Quá khứ
railroaded
railroaded
hoặc
railroadedst
¹
railroaded
railroaded
railroaded
railroaded
Tương lai
will
/
shall
²
railroad
will/shall
railroad
hoặc
wilt
/
shalt
¹
railroad
will/shall
railroad
will/shall
railroad
will/shall
railroad
will/shall
railroad
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
railroad
railroad
hoặc
railroadest
¹
railroad
railroad
railroad
railroad
Quá khứ
railroaded
railroaded
railroaded
railroaded
railroaded
railroaded
Tương lai
were
to
railroad
hoặc
should
railroad
were
to
railroad
hoặc should
railroad
were
to
railroad
hoặc should
railroad
were
to
railroad
hoặc should
railroad
were
to
railroad
hoặc should
railroad
were
to
railroad
hoặc should
railroad
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
railroad
—
let’s
railroad
railroad
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.
Nội động từ
[
sửa
]
railroad
nội động từ
/ˈreɪɫ.ˌroʊd/
Đi
du lịch
bằng
xe lửa
.
Làm việc
cho một
công ty
đường
sắt
; làm
nhân viên
đường
sắt
.
Chia động từ
[
sửa
]
railroad
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
railroad
Phân từ
hiện tại
railroading
Phân từ
quá khứ
railroaded
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
railroad
railroad
hoặc
railroadest
¹
railroads
hoặc
railroadeth
¹
railroad
railroad
railroad
Quá khứ
railroaded
railroaded
hoặc
railroadedst
¹
railroaded
railroaded
railroaded
railroaded
Tương lai
will
/
shall
²
railroad
will/shall
railroad
hoặc
wilt
/
shalt
¹
railroad
will/shall
railroad
will/shall
railroad
will/shall
railroad
will/shall
railroad
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
railroad
railroad
hoặc
railroadest
¹
railroad
railroad
railroad
railroad
Quá khứ
railroaded
railroaded
railroaded
railroaded
railroaded
railroaded
Tương lai
were
to
railroad
hoặc
should
railroad
were
to
railroad
hoặc should
railroad
were
to
railroad
hoặc should
railroad
were
to
railroad
hoặc should
railroad
were
to
railroad
hoặc should
railroad
were
to
railroad
hoặc should
railroad
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
railroad
—
let’s
railroad
railroad
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.
Tham khảo
[
sửa
]
"
railroad
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=railroad&oldid=2024220
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Ngoại động từ
Chia động từ
Động từ tiếng Anh
Chia động từ tiếng Anh
Nội động từ
Mục từ sơ khai
Danh từ tiếng Anh
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
railroad
31 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp