Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
Hiện/ẩn mục
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Đóng mở mục lục
quartz
40 ngôn ngữ (định nghĩa)
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
فارسی
Suomi
Français
Galego
Magyar
Հայերեն
Ido
Italiano
日本語
ქართული
ភាសាខ្មែរ
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Lombard
Malagasy
മലയാളം
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Norsk
Oromoo
Polski
Português
Română
Русский
Slovenčina
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
Türkçe
اردو
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
quartz
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ˈkwɔrts/
Hoa Kỳ
[ˈkwɔrts]
Danh từ
[
sửa
]
quartz
/ˈkwɔrts/
(
Khoáng chất
)
Thạch anh
.
Tham khảo
[
sửa
]
"
quartz
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/kwaʁts/
Danh từ
[
sửa
]
Số ít
Số nhiều
quartz
/kwaʁts/
quartz
/kwaʁts/
quartz
gđ
/kwaʁts/
(
Khoáng vật học
)
Thạch anh
.
Quartz
arénacé
— cát thạch anh, thạch anh vụn
Quartz
concrétionné
— thạch anh kết khối
Quartz
dextrogyre
— thạch anh quay phải, thạch anh hữu tuyến
Quartz
lévogyre
— thạch anh quay trái, thạch anh tả tuyến
Quartz
émetteur
— thạch anh phát xạ
Quartz
enfumé
— thạch anh ám khói
Quartz
lumineux
— thạch anh phát sáng
Quartz
récepteur d’ultra-son
— thạch anh thu siêu âm
Quartz
stabilisateur
— thạch anh ổn định, thạch anh bền
Tham khảo
[
sửa
]
"
quartz
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=quartz&oldid=1901315
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Mục từ tiếng Pháp
Danh từ tiếng Pháp
Danh từ tiếng Anh
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
quartz
40 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp