Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
Hiện/ẩn mục
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tính từ
2.4
Tham khảo
Đóng mở mục lục
quart
36 ngôn ngữ (định nghĩa)
Asturianu
Català
Čeština
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Eesti
Euskara
Suomi
Français
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
한국어
Kurdî
Lombard
Lietuvių
Malagasy
മലയാളം
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Occitan
Oromoo
Polski
Português
Română
Русский
Sängö
Simple English
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
اردو
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ˈkwɔrt/
Danh từ
[
sửa
]
quart
/ˈkwɔrt/
Góc tư
galông
,
lít
Anh
(bằng 1,135 lít).
Chai
lít
Anh
,
bình
một
lít
Anh
.
Thành ngữ
[
sửa
]
to try to put a quart into a pint pot
:
(
Nghĩa bóng
)
Lấy
thúng
úp
voi
.
Danh từ
[
sửa
]
quart
/ˈkwɔrt/
Thế
các (một thể đánh gươm).
to practises
quart
and tierce
— tập đánh gươn, tập đánh kiếm
(
Hàng hải
)
Bộ
bốn
cây
liên tiếp
.
Tham khảo
[
sửa
]
"
quart
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/kaʁ/
Danh từ
[
sửa
]
Số ít
Số nhiều
quart
/kaʁ/
quarts
/kaʁ/
quart
gđ
/kaʁ/
Phần
tư
.
Chacun a reçu un
quart
du gâteau
— mỗi người đã nhận một phần tư cái bánh
Khắc
,
mười lăm
phút
.
Trois heures et
quart
— ba giờ mười lăm phút
Ca
.
Un
quart
en aluminium
— cái ca nhôm
Remplir son
quart
de vin
— rót rượu đầy ca
Chai
góc tư
(bằng một phần tư lít).
(
Hàng hải
)
Sự
trực ban
(4 giờ liền).
Être de
quart
— trực ban
quart
d’heure
— khắc, mười lăm phút+ lúc
Passer un mauvais
quart
d’heure
— phải một lúc lao đao
Le
quart
d’heure de Rabelais
— lúc phải bỏ tiền ra, lúc khó chịu nhất
se moquer du tiers et du
quart
; se moquer du tiers comme du
quart
— coi thường mọi việc
trois
quarts
— phần lớn
Bouteille aux trois
quarts
pleine
— chai gần đầy
Les trois
quarts
du temps
— phần lớn thời gian, thường thường+ ba phần tư; chếch; nhỡ
Portrait de trois
quarts
— chân dung mặt chếch
Manteau trois
quarts
— áo khoác nhỡ
Tính từ
[
sửa
]
Số ít
Số nhiều
Giống đực
quart
/kaʁ/
quarts
/kaʁ/
Giống cái
quart
/kaʁ/
quarts
/kaʁ/
quart
/kaʁ/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Thứ tư
.
Un
quart
voleur survient
— một tên kẻ cắp thứ tư chợt đến
fièvre quarte
— (y học) sốt cách ba ngày
Tham khảo
[
sửa
]
"
quart
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=quart&oldid=1901273
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Mục từ tiếng Pháp
Danh từ tiếng Pháp
Tính từ
Tính từ tiếng Pháp
Danh từ tiếng Anh
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
quart
36 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp