Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

quart

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

quart/ˈkwɔrt/

  1. Góc tưgalông,lítAnh (bằng 1,135 lít).
  2. ChailítAnh,bình mộtlítAnh.

Thành ngữ

[sửa]
  • to try to put a quart into a pint pot:(Nghĩa bóng)Lấythúng úpvoi.

Danh từ

[sửa]

quart/ˈkwɔrt/

  1. Thế các (một thể đánh gươm).
    to practisesquart and tierce — tập đánh gươn, tập đánh kiếm
  2. (Hàng hải) Bộbốncâyliên tiếp.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ítSố nhiều
quart
/kaʁ/
quarts
/kaʁ/

quart/kaʁ/

  1. Phần.
    Chacun a reçu unquart du gâteau — mỗi người đã nhận một phần tư cái bánh
  2. Khắc,mười lămphút.
    Trois heures etquart — ba giờ mười lăm phút
  3. Ca.
    Unquart en aluminium — cái ca nhôm
    Remplir sonquart de vin — rót rượu đầy ca
  4. Chaigóc tư (bằng một phần tư lít).
  5. (Hàng hải)Sựtrực ban (4 giờ liền).
    Être dequart — trực ban
    quart d’heure — khắc, mười lăm phút+ lúc
    Passer un mauvaisquart d’heure — phải một lúc lao đao
    Lequart d’heure de Rabelais — lúc phải bỏ tiền ra, lúc khó chịu nhất
    se moquer du tiers et duquart; se moquer du tiers comme duquart — coi thường mọi việc
    troisquarts — phần lớn
    Bouteille aux troisquarts pleine — chai gần đầy
    Les troisquarts du temps — phần lớn thời gian, thường thường+ ba phần tư; chếch; nhỡ
    Portrait de troisquarts — chân dung mặt chếch
    Manteau troisquarts — áo khoác nhỡ

Tính từ

[sửa]
 Số ítSố nhiều
Giống đựcquart
/kaʁ/
quarts
/kaʁ/
Giống cáiquart
/kaʁ/
quarts
/kaʁ/

quart/kaʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ)Thứ tư.
    Unquart voleur survient — một tên kẻ cắp thứ tư chợt đến
    fièvre quarte — (y học) sốt cách ba ngày

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=quart&oldid=1901273
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp