Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Động từ
1.7
Tiền tố
1.7.1
Dịch
1.8
Tham khảo
2
Tiếng Tày
Hiện/ẩn mục
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Đóng mở mục lục
quý
5 ngôn ngữ (định nghĩa)
Deutsch
English
日本語
Malagasy
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwi
˧˥
kwḭ
˩˧
wi
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwi
˩˩
kwḭ
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “quý”
季
:
quý
,
quí
蕢
:
quỹ
,
quý
,
quí
,
khoái
,
quĩ
炅
:
cảnh
,
quế
,
quýnh
,
quý
,
quí
愧
:
quý
,
quí
㑧
:
quý
,
quí
瞆
:
quý
,
quí
瞶
:
quý
,
quí
簣
:
quỵ
,
quỹ
,
quị
,
quý
,
quí
,
quĩ
䰎
:
quý
,
quí
瑰
:
khôi
,
quý
,
quí
,
côi
贵
:
quý
,
quí
痵
:
điển
,
quý
,
quí
䝿
:
quý
,
quí
貴
:
quý
,
quí
癸
:
quý
,
quí
悸
:
quý
,
quí
鯚
:
quý
,
quí
睽
:
khê
,
khuê
,
quý
,
quí
媿
:
quý
,
quí
,
quy
,
qui
猤
:
quý
,
quí
Phồn thể
季
:
quý
愧
:
quý
貴
:
quý
瞶
:
quý
癸
:
quý
悸
:
quý
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
季
:
quỳ
,
cuối
,
quý
,
quí
愧
:
quý
瞶
:
quý
贵
:
quý
痵
:
quý
貴
:
quý
,
quí
,
quới
癸
:
quì
,
quấy
,
quậy
,
quý
,
quí
悸
:
quý
鯚
:
quý
睽
:
khuê
,
khê
,
quý
,
khóe
媿
:
quý
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
quỳ
quỷ
quỵ
quy
quỹ
Danh từ
quý
Ngôi thứ
mười
trong
mười
can
.
Thời gian
ba tháng một,
bắt đầu
từ
tháng
Giêng
,
tháng
Tư
,
tháng
Bảy
hoặc
tháng
Mười
.
Sang
.
Khác màu kẻ
quý
người thanh (
Truyện Kiều
)
Có
giá trị
cao
.
Của
quý
.
Động từ
[
sửa
]
quý
Tôn trọng
,
coi trọng
.
Yêu
quý
cha mẹ.
Tiền tố
[
sửa
]
quý
(kính ngữ, chỉ được sử dụng trong những thành ngữ cố định) tiền tố kính trọng
quý
ông;
quý
ngài
quý
bà
quý
vị
quý
khách
Dịch
[
sửa
]
Tiếng Anh:
dear
Tham khảo
[
sửa
]
"
quý
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[kwi˧˥]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[kwi˦]
Danh từ
[
sửa
]
quý
quỷ
.
Tham khảo
[
sửa
]
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=quý&oldid=2165892
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Mục từ Hán-Việt
Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
Danh từ
Động từ
Tiền tố
Danh từ tiếng Việt
Động từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Tày
Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
Danh từ tiếng Tày
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
quý
5 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp