Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Ili Turki
Hiện/ẩn mục
Tiếng Ili Turki
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
2
Tiếng Pecheneg
Hiện/ẩn mục
Tiếng Pecheneg
2.1
Từ nguyên
2.2
Tính từ
Đóng mở mục lục
qara
32 ngôn ngữ (định nghĩa)
Azərbaycanca
Deutsch
English
Español
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Galego
Hrvatski
Magyar
Bahasa Indonesia
Ido
Қазақша
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Кыргызча
ລາວ
Malagasy
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Русский
Soomaaliga
Svenska
Тоҷикӣ
Tagalog
Türkçe
Татарча / tatarça
Oʻzbekcha / ўзбекча
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Ili Turki
[
sửa
]
Từ nguyên
[
sửa
]
Từ
tiếng Turk nguyên thuỷ
*
kara
. Cùng gốc với
tiếng Uzbek
qora
.
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
(
ghi chú
)
:
/qara/
Tính từ
[
sửa
]
qara
đen
.
Tiếng Pecheneg
[
sửa
]
Từ nguyên
[
sửa
]
Từ
tiếng Turk nguyên thuỷ
*
kara
.
Tính từ
[
sửa
]
qara
đen
.
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=qara&oldid=2157863
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Ili Turki
Từ tiếng Ili Turki kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ
Từ tiếng Ili Turki gốc Turk nguyên thuỷ
Mục từ tiếng Ili Turki có cách phát âm IPA
Tính từ
Tính từ tiếng Ili Turki
Mục từ tiếng Ili Turki có mã chữ viết không chuẩn
Màu sắc/Tiếng Ili Turki
Mục từ tiếng Pecheneg
Từ tiếng Pecheneg kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ
Từ tiếng Pecheneg gốc Turk nguyên thuỷ
Tính từ tiếng Pecheneg
Mục từ tiếng Pecheneg có mã chữ viết không chuẩn
Màu sắc/Tiếng Pecheneg
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
qara
32 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp