Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Phó từ
1.4
Tham khảo
Đóng mở mục lục
precious
35 ngôn ngữ (định nghĩa)
Azərbaycanca
বাংলা
Català
Ελληνικά
English
Español
Eesti
Suomi
Français
Magyar
Հայերեն
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Limburgs
Malagasy
മലയാളം
မြန်မာဘာသာ
Oromoo
Polski
Português
Русский
Simple English
Gagana Samoa
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
Tagalog
Türkçe
اردو
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ˈprɛ.ʃəs/
Hoa Kỳ
[ˈprɛ.ʃəs]
Tính từ
[
sửa
]
precious
/ˈprɛ.ʃəs/
Quý
,
quý
giá
,
quý báu
.
precious
metals
— kim loại quý
precious
stone
— đá quý, ngọc
Cầu
kỳ
,
kiểu cách
, đài các.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
, (thông tục) đẹp
tuyệt
Kỳ diệu
,
vĩ đại
.
(
Thông tục
)
Khiếp
,
ghê gớm
,
ra trò
,
lắm
, đại... (ngụ ý nhấn mạnh).
a
precious
rascal
— một thằng chí đểu, một thằng đại bất lương
don't be in such a
precious
hurry
— làm gì mà phải vội khiếp thế
Thành ngữ
[
sửa
]
my precious
:
(
Thông tục
)
Em
yêu quý
của
anh
;
con
yêu quý
của
ba
...
Phó từ
[
sửa
]
precious
/ˈprɛ.ʃəs/
Hết sức
,
lắm
,
vô cùng
,
ghê gớm
,
khác thường
...
to take
precious
good care of
— chăm sóc hết sức chu đáo
it's a
precious
long time since I saw him
— từ ngày tôi gặp hắn đến nay đã lâu lắm rồi
Tham khảo
[
sửa
]
"
precious
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=precious&oldid=2024157
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Tính từ
Phó từ
Mục từ sơ khai
Phó từ tiếng Anh
Tính từ tiếng Anh
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
precious
35 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp