Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

precious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/ˈprɛ.ʃəs/
Hoa Kỳ[ˈprɛ.ʃəs]

Tính từ

[sửa]

precious/ˈprɛ.ʃəs/

  1. Quý,quýgiá,quý báu.
    precious metals — kim loại quý
    precious stone — đá quý, ngọc
  2. Cầukỳ,kiểu cách, đài các.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) đẹptuyệt
  4. Kỳ diệu,vĩ đại.
  5. (Thông tục)Khiếp,ghê gớm,ra trò,lắm, đại... (ngụ ý nhấn mạnh).
    aprecious rascal — một thằng chí đểu, một thằng đại bất lương
    don't be in such aprecious hurry — làm gì mà phải vội khiếp thế

Thành ngữ

[sửa]

Phó từ

[sửa]

precious/ˈprɛ.ʃəs/

  1. Hết sức,lắm,vô cùng,ghê gớm,khác thường...
    to takeprecious good care of — chăm sóc hết sức chu đáo
    it's aprecious long time since I saw him — từ ngày tôi gặp hắn đến nay đã lâu lắm rồi

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này cònsơ khai. Bạn có thểviết bổ sung.
(Xin xem phầntrợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=precious&oldid=2024157
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp