Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

pivot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/ˈpɪ.vət/

Danh từ

[sửa]

pivot/ˈpɪ.vət/

  1. Trụ,ngõng,chốt.
  2. (Quân sự)Chiến sĩđứng làmchốt (khi một đội quân xoay hướng đi).
  3. (Nghĩa bóng)Điểmthen chốt,điểmmấu chốt.

Ngoại động từ

[sửa]

pivotngoại động từ/ˈpɪ.vət/

  1. Đặtlêntrụ,đặtlênngõng,đặtlênchốt.
  2. Đóng vàotrụ,đóngngõng vào,đóng chốt vào.

Chia động từ

[sửa]
pivot
Dạng không chỉ ngôi
Động từnguyên mẫutopivot
Phân từhiện tạipivoting
Phân từquá khứpivoted
Dạng chỉ ngôi
sốítnhiều
ngôithứ nhấtthứ haithứ bathứ nhấtthứ haithứ ba
Lối trình bàyIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạipivotpivot hoặcpivotest¹pivots hoặcpivoteth¹pivotpivotpivot
Quá khứpivotedpivoted hoặcpivotedst¹pivotedpivotedpivotedpivoted
Tương laiwill/shall² pivotwill/shall pivot hoặcwilt/shalt¹ pivotwill/shall pivotwill/shall pivotwill/shall pivotwill/shall pivot
Lối cầu khẩnIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạipivotpivot hoặcpivotest¹pivotpivotpivotpivot
Quá khứpivotedpivotedpivotedpivotedpivotedpivoted
Tương laiwere to pivot hoặcshould pivotwere to pivot hoặc should pivotwere to pivot hoặc should pivotwere to pivot hoặc should pivotwere to pivot hoặc should pivotwere to pivot hoặc should pivot
Lối mệnh lệnhyou/thou¹weyou/ye¹
Hiện tạipivotlet’spivotpivot
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nóiwill; chỉ nóishall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nóishall và chỉ nóiwill để nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

pivotnội động từ/ˈpɪ.vət/

  1. Xoay quanhtrụ,xoay quanhngõng,xoay quanhchốt.
  2. (Nghĩa bóng) (+ upon)xoay quanh.

Chia động từ

[sửa]
pivot
Dạng không chỉ ngôi
Động từnguyên mẫutopivot
Phân từhiện tạipivoting
Phân từquá khứpivoted
Dạng chỉ ngôi
sốítnhiều
ngôithứ nhấtthứ haithứ bathứ nhấtthứ haithứ ba
Lối trình bàyIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạipivotpivot hoặcpivotest¹pivots hoặcpivoteth¹pivotpivotpivot
Quá khứpivotedpivoted hoặcpivotedst¹pivotedpivotedpivotedpivoted
Tương laiwill/shall² pivotwill/shall pivot hoặcwilt/shalt¹ pivotwill/shall pivotwill/shall pivotwill/shall pivotwill/shall pivot
Lối cầu khẩnIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạipivotpivot hoặcpivotest¹pivotpivotpivotpivot
Quá khứpivotedpivotedpivotedpivotedpivotedpivoted
Tương laiwere to pivot hoặcshould pivotwere to pivot hoặc should pivotwere to pivot hoặc should pivotwere to pivot hoặc should pivotwere to pivot hoặc should pivotwere to pivot hoặc should pivot
Lối mệnh lệnhyou/thou¹weyou/ye¹
Hiện tạipivotlet’spivotpivot
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nóiwill; chỉ nóishall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nóishall và chỉ nóiwill để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ítSố nhiều
pivot
/pi.vɔ/
pivots
/pi.vɔ/

pivot/pi.vɔ/

  1. (Cơ khí, cơ học)Trụcđứng.
  2. (Nghĩa bóng)Cột trụ,then chốt.
    L’agriculture et l’industrie sont lespivots de la richesse d’une nation — nông nghiệp và công nghiệp là then chốt của sự giàu có của một nước
  3. (Thực vật học)Rễ cọc.
  4. (Y học)Trụcrăng,pivô (của răng giả).
  5. (Thể dục thể thao)Cầu thủtrụgầnrổ (bóng rổ).

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=pivot&oldid=1893493
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp