Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

phò

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
fɔ̤˨˩˧˧˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˧˧
Các chữ Hán có phiên âm thành “phò”

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Động từ

phò

  1. Giúp đỡ.
    Lịch sử còn nêu gương những vị anh hùngphò vua cứu nước.

Tính từ

[sửa]

phò

  1. (Chửi)Nhưdở
    Mày đúng là thằngphò!
    Cái từ điển nàyphò quá!

Danh từ

[sửa]

phò

  1. Trai gáiđĩ điếm.

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=phò&oldid=2155807
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp