Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Pháp
Hiện/ẩn mục
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Đóng mở mục lục
perdre
38 ngôn ngữ (định nghĩa)
Azərbaycanca
Brezhoneg
Català
Corsu
Čeština
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
Suomi
Français
Galego
Magyar
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
한국어
Kurdî
Limburgs
Malagasy
Монгол
Nederlands
Norsk
Occitan
Polski
Português
Română
Русский
Sängö
Tacawit
Svenska
ไทย
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Pháp
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/pɛʁdʁ/
Ngoại động từ
[
sửa
]
perdre
ngoại động từ
/pɛʁdʁ/
Mất
.
Perdre
sa place
— mất chỗ
Perdre
un mouchoir
— mất một cái khăn tay
Les arbres
perdent
leurs feuilles en automne
— cây mất (trụi) lá về mùa thu
Perdre
la trace
— mất hút
Il a
perdu
son père
— ông cụ anh ta đã mất
Thua
.
Perdre
un pari
— thua cuộc
Làm hỏng
, làm hư hỏng.
Les orages ont
perdu
les moissons
— dông làm hỏng mùa màng
Les mauvaises fréquentations l’ont
perdu
— chơi bời với bạn xấu đã làm nó hư hỏng đi
Làm
lụi
bại
, làm
khánh kiệt
; làm
mất
uy tín
.
Le jeu le
perdra
— cờ bạc sẽ làm nó lụn bại đi
Làm
lạc
.
Perdre
un touriste
— làm lạc người khách du lịch
Bỏ
.
Perdre
une mauvaise habitude
— bỏ một thói xấu
Bỏ lỡ
,
bỏ mất
.
Perdre
s’occasion
— bỏ lở cơ hội
Phí
.
Perdre
le temps
— phí thì giờ
n' avoir rien à
perdre
— có mất gì đâu
perdre
contenance
— xem contenance
perdre
de vue
— quên, sao lãng
Ne
perdez
pas de vue vos devoirs
— chớ sao lãng bổn phận+ mất hút+ không gặp; thôi không giao thiệp (với ai)
perdre
du terrain
— xem terrain
perdre
haleine
— hết hơi, đứt hơi
perdre
le tête
— xem tête
perdre
le vie
— xem vie
perdre
le nord
— xem nord
perdre
patience
— xem patience
perdre
pied
— hẫng chân+ không biết làm gì, không biết ăn nói thế nào
perdre
ses pas
— phí công vô ích
perdre
terre
— (hàng hải) không nhìn thấy đất liền nữa
Nội động từ
[
sửa
]
perdre
nội động từ
/pɛʁdʁ/
Giảm giá
.
Les grains
perdent
en vieillissant
— hạt để lâu giảm giá
Kém
uy tín
.
Perdre
dans l’opinion publique
— kém uy tín trong dư luận
Thua lỗ
.
Perdre
sur une marchandise
— lỗ về một món hàng
Rò
.
Broc qui
perd
— bình rò
Tham khảo
[
sửa
]
"
perdre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=perdre&oldid=1890321
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Pháp
Ngoại động từ
Nội động từ
Động từ tiếng Pháp
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
perdre
38 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp