Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

passive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/ˈpæ.sɪv/
Hoa Kỳ[ˈpæ.sɪv]

Tính từ

[sửa]

passive/ˈpæ.sɪv/

  1. Bị động,thụ động.
    to remainpassive — ở trong thế bị động
  2. Tiêu cực.
    passive resistance — sự kháng cự tiêu cực
  3. (Ngôn ngữ học)Bị động.
    passive voice — dạng bị động
  4. Khôngphảitrả lãi (nợ).
    passive debt — nợ không phải trả lãi

Danh từ

[sửa]

passive/ˈpæ.sɪv/

  1. (Ngôn ngữ học)Dạngbị động.

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=passive&oldid=1889020
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp