Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

onze

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Đại từ

[sửa]

onze

  1. Đại từ ngôi thứ hai số nhiều dạng sở hữu, dạng biến củaons.

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
 Số ítSố nhiều
Giống đựconze
/ɔ̃z/
onze
/ɔ̃z/
Giống cáionze
/ɔ̃z/
onze
/ɔ̃z/

onze/ɔ̃z/

  1. Mườimột.
  2. (Thứ)Mườimột.
    Pageonze — trang mười một

Danh từ

[sửa]
Số ítSố nhiều
onze
/ɔ̃z/
onze
/ɔ̃z/

onze/ɔ̃z/

  1. Mườimột.
  2. Sốmườimột.
  3. Ngàymườimột.
    Leonze du mois — ngày mười một trong tháng
  4. (Thể dục thể thao)Đội bóng đá.
    Leonze de France — đội bóng đá Pháp

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=onze&oldid=2001121
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp