Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
Hiện/ẩn mục
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.2.1
Trái nghĩa
2.3
Tham khảo
Đóng mở mục lục
nominal
37 ngôn ngữ (định nghĩa)
Čeština
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
Eesti
فارسی
Suomi
Français
Galego
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
日本語
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Malagasy
മലയാളം
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Occitan
Oromoo
Polski
Português
Română
Русский
Simple English
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
Tagalog
Türkçe
اردو
Oʻzbekcha / ўзбекча
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ˈnɑː.mə.nᵊl/
Tính từ
[
sửa
]
nominal
(
không
so sánh được
)
(Thuộc)
tên
;
danh
.
nominal
list
— danh sách
Chỉ có
tên
;
danh nghĩa
;
hư
.
nominal
head of state
— quốc trưởng danh nghĩa
nominal
authority
— hư quyền
Nhỏ bé
không
đáng kể
.
nominal
price
— giá không đáng kể, giá rất thấp (so với giá thực)
nominal
error
— sự sai sót không đáng kể
(
Ngôn ngữ học
)
Danh từ
, như
danh từ
,
giống
danh từ.
Tham khảo
[
sửa
]
"
nominal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/nɔ.mi.nal/
Tính từ
[
sửa
]
Số ít
Số nhiều
Giống đực
nominal
/nɔ.mi.nal/
nominales
/nɔ.mi.nal/
Giống cái
nominale
/nɔ.mi.nal/
nominales
/nɔ.mi.nal/
nominal
/nɔ.mi.nal/
(Thuộc)
tên
,
danh
.
Appel
nominal
— sự gọi tên, sự điểm danh
Liste
nominale
— danh sách
(
Ngôn ngữ học
)
(Thuộc)
danh từ
.
Forme
nominale
— dạng danh từ
(Trên)
danh nghĩa
.
Autorité
nominale
— uy quyền danh nghĩa
Valeur
nominale
—
(
kinh tế
)
giá trị danh nghĩa; mệnh giá
Trái nghĩa
[
sửa
]
Collectif
Effectif
,
réel
Verbal
Tham khảo
[
sửa
]
"
nominal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=nominal&oldid=1996093
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Tính từ
Tính từ tiếng Anh
Ngôn ngữ học
Mục từ tiếng Pháp
Tính từ tiếng Pháp
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
nominal
37 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp